Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stay in touch

Thông dụng

Giữ liên lạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stay near

    đến gần tiếp,
  • Stay of arm

    cần ngang dẫn hướng (máy khoan cần),
  • Stay of enforcement

    sự hoãn thi hành (phán quyết của tòa án hoặc của trọng tài), sự hoãn thi hành (phán quyết của tòa án, của trọng tài),...
  • Stay of execution

    hoãn thi hành (một bản án), sự hoãn thi hành án,
  • Stay of frame

    trụ đỡ khung,
  • Stay of proceedings

    đình chỉ xét xử, sự hoãn lại vụ kiện,
  • Stay of processing

    sự hoãn lại vụ kiện,
  • Stay over

    sự cố nán lại, sự ở lì,
  • Stay piece

    thanh kéo (của giàn),
  • Stay pole

    cột néo,
  • Stay ring

    vòng stato (tuabin),
  • Stay rod

    thanh giằng, thanh giằng, thanh neo,
  • Stay rope

    dây giằng,
  • Stay spouseless

    ở vậy,
  • Stay tackle

    palăng dây chằng cột buồm,
  • Stay wire

    dây chằng, dây néo, dây căng,
  • Staybolt

    / ´stei¸boult /, Cơ khí & công trình: bulông giữ cữ, bulông nối ghép, Giao...
  • Stayed

    / /steid/ /, được chằng được giữ, treo, cable stayed bridge, cầu dầm kiểu dây cáp treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp,...
  • Stayed-cable bridge

    cầu cáp treo,
  • Stayed bridge

    cầu treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top