Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stead

/sted/

Thông dụng

Danh từ (văn học)

in somebody's/something's stead
thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
stand someone in good stead
có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
in someone's stead
thay mặt cho ai

Xem thêm các từ khác

  • Steadfast

    / ´sted¸fa:st /, Tính từ (như) .stedfast: kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn,...
  • Steadfastly

    Phó từ (như) .stedfastly: kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn, vững chắc;...
  • Steadfastness

    / ´stedfəstnis;´stedfa:stnis /, danh từ, tính kiên định, tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định, Từ...
  • Steadily

    Phó từ: vững, vững chắc, vững vàng, Đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung...
  • Steadily convergent series

    chuỗi hội tụ vững,
  • Steadily glowing indicator lamp

    đèn tín hiệu sáng ổn định,
  • Steadily increasing output

    sản lượng tăng đều và liên tục, sự tăng đều (và liên tục) sản lượng,
  • Steadiness

    / ´stedinis /, Danh từ: tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên định, sự vững...
  • Steadiness of work

    tính ổn định của công trình,
  • Steading

    / ´stediη /, Danh từ: trang trại,
  • Steady

    / 'stedi /, Tính từ: vững, vững chắc, vững vàng, Đều đặn, đều đều, kiên định, không thay...
  • Steady!

    Thành Ngữ:, steady !, hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!
  • Steady-arm

    kẹp giữ dây, tay giữ dây,
  • Steady-arm, steady-brace

    puli định cữ, thanh định cữ,
  • Steady-balanced growth path

    sự tăng trưởng cân đối đều đều,
  • Steady-brace

    kẹp giữ dây, tay giữ dây,
  • Steady-flow operation

    hoạt động ổn định, vận hành ổn định, steady (-flow) operation, sự vận hành (hoạt động) ổn định
  • Steady-light

    Danh từ: Ánh sáng đều; ánh sáng ổn định,
  • Steady-rest

    trụ sau, lunet cố định,
  • Steady-state

    dừng, ổn định, trạng thái ổn định, steady state condition, điều kiện trạng thái dừng, steady state solution, nghiệm dừng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top