Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steadiness

Mục lục

/´stedinis/

Thông dụng

Danh từ

Tính vững chắc
Sự điều đặn, sự đều đều
Tính kiên định
Sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
Tính đứng đắn, tính chín chắn

Chuyên ngành

Kinh tế

sự giữ vững (giá cả)
sự giữ vững (giá cả...)
tính ổn định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fastness , firmness , hardness , security , soundness , stableness , strength , sturdiness , sureness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top