Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steady-state flow

Mục lục

Cơ khí & công trình

dòng có trạng thái ổn định

Giải thích EN: A fluid flow with no change in composition or phase equilibria relationships over time.Giải thích VN: Một dòng chất lỏng không có sự thay đổi trong quan hệ của thành phần hay pha.

Điện lạnh

chảy ổn định

Kỹ thuật chung

dòng chảy ổn định

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top