Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steady state

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Trạng thái ổn định
steady state theory
thuyết trạng thái ổn định

Cơ khí & công trình

trạng thái bền vững

Điện lạnh

chế độ xác lập

Đo lường & điều khiển

tính trạng ổn định

Giải thích EN: A condition in which all transient responses have died out, and all values either remain virtually constant or recur in a cyclical pattern..Giải thích VN: Một điều kiện trong đó tất cả các phản hồi nhanh đã bị dập tắt, và tất cả các giá trị hoặc là duy trì liên tục hoặc là trở lại trong một mô hình theo chu kỳ.

Điện lạnh

trạng thái xác lập

Kỹ thuật chung

điều kiện ổn định

Xây dựng

trạng thái ổn định

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top