Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steam pressure

Mục lục

Cơ khí & công trình

áp lực hơi nước

Xây dựng

áp lực hơi

Điện

áp suất hơi (nước)

Kỹ thuật chung

áp suất hơi
effective steam pressure
áp suất hơi nước hiệu dụng
saturated steam pressure
áp suất hơi nước bão hòa
steam-pressure curve
đường cong áp suất hơi
thermal steam pressure
áp suất hơi nước
thermal steam pressure
áp suất hơi trên pittông
áp suất hơi nước
effective steam pressure
áp suất hơi nước hiệu dụng
saturated steam pressure
áp suất hơi nước bão hòa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top