Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steamer

Mục lục

/'sti:mə/

Thông dụng

Danh từ

Tàu chạy bằng hơi nước
Chõ, nồi hấp, nồi đun hơi

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tàu chạy bằng hơi

Hóa học & vật liệu

thiết bị bốc hơi
tầu chạy hơi nước

Kỹ thuật chung

lò hơi
nồi hơi

Kinh tế

chõ, nồi hấp, nồi đun hơi
thiết bị luộc (hay chần) bằng hơi
thiết bị nấu bằng hơi
thiết bị tạo hơi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boat , clam , liner , paddleboat , ship , steamboat , steamship

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top