Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steaming time

Xây dựng

thời gian chạy tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Steamproof

    không thấm hơi,
  • Steamproof insulation

    cách nhiệt không thấm hơi, cách nhiệt kín hơi,
  • Steams

    ,
  • Steamship

    / 'sti:m∫ip /, (viết tắt) ss; (như) steamboat, tàu hơi nước, tàu thủy, tàu (chạy bằng) hơi nước, tàu chạy bằng hơi nước,...
  • Steamship Historical Society of America

    hiệp hội lịch sử tàu hơi nước của nước mỹ,
  • Steamshop

    / ´sti:m¸ʃɔp /, Kỹ thuật chung: phân xưởng nồi hơi,
  • Steamtight

    / ´sti:m¸tait /, Cơ khí & công trình: không thấm hơi nước,
  • Steamy

    / ´sti:mi /, Tính từ: (thuộc) hơi nước; như hơi nước, đầy hơi nước, ẩm thấp, bốc hơi, (thông...
  • Steapsin

    Danh từ: (sinh học) xteapsin, lipase,
  • Stearate

    / ´stiə¸reit /, danh từ, (hoá học) stearat,
  • Stearic

    Tính từ: (hoá học) stearic, stearic acid, axit stearic
  • Stearic acid

    axit stearic c17h35cooh, fatty axit,
  • Steariform

    dạng mỡ,
  • Stearin

    / ´stiərin /, Danh từ: (hoá học) stearin, Kinh tế: phần khó chảy của...
  • Stearinery

    Danh từ: xưởng chế stearin,
  • Stearing gear grease

    mỡ bôi trơn hộp điều khiển,
  • Stearing pitch

    pec xte-a-rin,
  • Stearyl alcohol

    rượu stearylic,
  • Steat

    (sự) lạc dòng, trệch dòng,
  • Steat-

    Y học: prefíx. chỉ chất béo, mô mỡ.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top