- Từ điển Anh - Việt
Steel crib
Xem thêm các từ khác
-
Steel dam
đập thép, đập bằng thép, -
Steel door
cửa sắt, -
Steel dowel pin
bulông bằng thép, chốt bằng thép, -
Steel elongation
Độ dãn dài của cốt thép, -
Steel engraving
sự khắc trên thép, -
Steel erector
thợ lắp ráp các cấu trúc thép, -
Steel fabric
lưới thép hàn, -
Steel facing
sự bọc thép, sự phủ thép, sự hàn đắp thép, -
Steel fiber reinforced concrete
bê tông có cốt bằng sợi thép, -
Steel fin
cánh tản nhiệt bằng thép, -
Steel fixer
thợ cốt thép, -
Steel forms
ván khuôn bằng thép, -
Steel foundation pile
cọc thép móng, cọc thép nền, cọc thép, -
Steel foundry
phân xưởng đúc thép, -
Steel frame
khung thép, khung thép, steel frame construction, kết cấu khung thép -
Steel frame(d) construction
kết cấu khung thép, -
Steel frame building
nhà có khung bằng thép, -
Steel frame construction
công trình có khung bằng thép, kết cấu khung thép, -
Steel frame mill building
nhà máy khung thép, -
Steel framed construction
kết cấu khung thép,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
