Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steel pipe

Mục lục

Kỹ thuật chung

ống thép
corrugated steel pipe
ống thép vỏ gợn sóng
galvanized steel pipe
ống thép được mạ (tráng phủ)
stainless steel pipe
ống thép không gỉ
steel pipe filled with concrete
ống thép nhồi bêtông
steel pipe pile, tubular steel pile
cọc ống thép
steel pipe press-in and extractor
máy đóng và nhổ cọc ống thép
steel-pipe column
cột ống thép

Xây dựng

ống thép

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top