Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steel wheel

Mục lục

Giao thông & vận tải

bánh xe thép
cast steel wheel
bánh xe thép đúc

Ô tô

bánh xe bằng thép
đĩa thép

Giải thích VN: Vành đĩa được làm bằng đĩa thép cán.


Xem thêm các từ khác

  • Steel wire

    dây thép (đóng tàu), sợi thép, dây thép, bright steel wire, dây thép sáng bóng, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội, copper clad...
  • Steel wire lashing

    buộc bằng dây thép,
  • Steel wire rope

    cáp bện bằng dây thép, cáp sợi thép, cáp bằng sợi thép, cáp sợi thép,
  • Steel with particular properties

    thép có tính chất đặc biệt,
  • Steel wool

    Danh từ: bùi nhùi thép (để rửa bát, đánh bóng), Điện lạnh: bông...
  • Steel work

    kết cấu thép, kết cấu thép,
  • Steel worker

    Danh từ: công nhân ngành thép,
  • Steel works

    kết cấu thép, sản phẩm bằng thép, nhà máy đúc thép,
  • Steelfixer

    chốt hãm thép (bê tông cốt thép),
  • Steelfixer's pliers

    kìm của thợ cốt thép,
  • Steelhead trout

    cá hồi cầu vồng,
  • Steelify

    Ngoại động từ: luyện thành thép,
  • Steeliness

    Danh từ: sự rắn như thép, sự nghiêm khắc; sự sắt đá (của tính nết...), sự rắn như thép,...
  • Steeling

    Danh từ: sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép, sự bọc thép, sự hàn đắp thép, sự mạ...
  • Steelmaker (steel-maker)

    nhà luyện gang thép,
  • Steelmaking

    sự nấu thép, sự luyện thép,
  • Steelmaking facilities

    phân xưởng luyện thép,
  • Steelometer

    máy phân tích thép,
  • Steeloscope

    kính phân tích thép,
  • Steelple

    chốt đúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top