Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steely

Mục lục

/´sti:li/

Thông dụng

Tính từ

Bằng thép; như thép
Nghiêm khắc; cứng rắn, sắt đá
steely glance
cái nhìn nghiêm khắc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bằng thép
rắn như thép

Xem thêm các từ khác

  • Steelyard

    / ´sti:l¸ja:d /, Danh từ: cái cân đứng; cân đòn bẩy, Cơ khí & công...
  • Steen

    / sti:n /, Xây dựng: sự lấp,
  • Steenbok

    / ´sti:n¸bɔk /, Danh từ: (động vật học) linh dương nam phi,
  • Steening

    / ´sti:niη /, danh từ, thành giếng bằng đá,
  • Steenkirk

    Danh từ: (sử học) cái ca vát,
  • Steep

    / sti:p /, Tính từ: dốc, dốc đứng, (thông tục) quá quắt, không biết đều; quá mức; quá cao;...
  • Steep-down

    Tính từ: sâu và hiểm trở,
  • Steep approach

    sự chuẩn bị hạ cánh thẳng đứng,
  • Steep arch

    vòm cao nhọn,
  • Steep bank

    bờ dốc đứng,
  • Steep bevel

    mặt vát dốc,
  • Steep channel fish party

    đường dẫn cá có lòng dẫn sâu,
  • Steep coast

    bờ cheo leo,
  • Steep curve

    đường dốc đứng,
  • Steep dip

    góc cắm dốc, dốc đứng, dốc đứng,
  • Steep dive

    sự bổ nhào đứng,
  • Steep glide

    sự bay lượn dốc đứng,
  • Steep gradient

    độ dốc đứng, độ dốc lớn, dốc nặng, sườn dốc đứng, Địa chất: độ dốc lớn, độ...
  • Steep hill

    dốc đứng,
  • Steep of slop

    độ dốc của mái (đất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top