Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steering wheel

Mục lục

Giao thông & vận tải

bánh lái (đóng tàu)

Ô tô

vô lăng (cơ cấu lái)

Xây dựng

vô lăng dẫn hướng

Kỹ thuật chung

bánh lái
steering wheel and brake lock
bánh lái và khóa phanh
steering wheel balance
cân bằng bánh lái
steering wheel centring
sự định tâm bánh lái
tay lái
vô lăng lái xe

Cơ - Điện tử

Bánh lái, vô lăng

Bánh lái, vô lăng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top