Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stele

Mục lục

/'sti:li/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .stelae

Bia (có để khắc)
bia tiến Văn Miếu- Quốc Tử Giám
ia chùa Thiên Mụ
(thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây)

Chuyên ngành

Xây dựng

bia đá
tấm bia

Kỹ thuật chung

bia

Giải thích EN: A prepared surface on the face of a building or a rock bearing an inscription.Giải thích VN: Một bề mặt được làm sẵn trên mặt của một tòa nhà hoặc một tảng đá mang các câu chữ được khắc lên.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top