Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Step down


Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

giảm áp

Giải thích VN: Giảm điện áp từ cao xuống thấp.

step-down (power) transformer
biến áp (điện lực) giảm áp
step-down machine
máy giảm áp
step-down substation
trạm giảm áp
step-down transformer
biến áp giảm áp
step-down transformer
máy biến áp giảm áp
step-down transformer
máy giảm áp
step-down transformer
thiết bị giảm áp
step-down transformer substation
trạm giảm áp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , abdicate , bow out , cease work , drop out , give notice , hand in resignation , hang it up , leave , quit , retire , sign off , terminate , throw in the towel , walk out , step

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top