Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stepbrother

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem thêm half-brother

Danh từ

Anh em trai (con riêng của bố dượng hoặc mẹ kế)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stepchild

    / ´step¸tʃaild /, Danh từ, số nhiều stepchidren: con riêng,
  • Stepdame

    / ´step¸deim /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh (như) stepmother,
  • Stepdaughter

    / ´step¸dɔ:tə /, Danh từ: con gái riêng,
  • Stepfamily

    Danh từ:,
  • Stepfather

    / ´step¸fa:ðə /, Danh từ: bố dượng,
  • Stephanian stage

    bậc stephani,
  • Stephanion

    điểm stephanion,
  • Stephanite

    Danh từ: (khoáng) stepphaint (quặng antimon-bạc),
  • Stephanotis

    Danh từ: cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới,
  • Stepladder (step-type ladder)

    thang gấp mang đi được và gấp được, có bậc chứ ko phải là thanh ngang và thường có một chỗ đứng hẹp ở trên đỉnh,...
  • Stepladder stage

    giai đoạn bậc thang,
  • Stepless

    / ´steplis /, Tính từ: không có bậc, liên tục, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • Stepless control

    sự điều khiển liên tục, sự điều khiển vô cấp, sự điều khiển liên tục, sự điều khiển vô cấp,
  • Stepless variable speed gear

    bộ biến tốc vô cấp,
  • Steplessly variable drive

    truyền động vô cấp,
  • Stepmom

    Danh từ: mẹ kế,
  • Stepmother

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh (như) stepdame, mẹ ghẻ,...
  • Stepmotherly

    / ´step¸mʌðəli /, tính từ, cay nghiệt, ghẻ lạnh,
  • Stepmotor

    động cơ bước,
  • Stepney

    bánh xe dự phòng, Danh từ: (sử học) vành bánh mô tô dự phòng (không có nan hoa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top