Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steppe


Mục lục

/step/

Thông dụng

Danh từ

( (thường) số nhiều) thảo nguyên

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

thảo nguyên
steppe salty chalk
đất mặn trắng ở thảo nguyên
steppe soil
đất thảo nguyên

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đồng cỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
grassland , plain , prairie , savanna

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top