Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stepped pulley

Mục lục

Cơ khí & công trình

puli hình côn

Cơ - Điện tử

Puli bậc

Xây dựng

bánh đai nhiều bậc

Kỹ thuật chung

bánh côn điều tốc
bánh đai bậc
puli có bậc
puli côn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stepped ramp

    dốc có hình bậc thang,
  • Stepped roll

    trục cán có bậc,
  • Stepped roof

    mái nhiều bậc, mái nhiều bậc,
  • Stepped shaft

    trục có bậc, trục bậc, trục có bậc,
  • Stepped side wall

    tường đầu hồi dạng bậc thang,
  • Stepped slab

    tấm có bậc,
  • Stepped stand

    trụ bậc,
  • Stepped tolerance

    mức chấp nhận tăng dần,
  • Stepped tray

    đĩa chia bậc, đĩa kiểu bậc thềm,
  • Stepped tunnel portal

    của tuynen kiểu giật cấp,
  • Stepped upper limiting value

    giá trị giới han trên tăng dần,
  • Stepped wall

    tường bậc thang,
  • Stepper

    động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, stepper motor, động cơ bước từ tính, three-phase stepper motor,...
  • Stepper motor

    động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước...
  • Stepping

    Danh từ: sự làm thành bậc; thành nấc, sự chia thành từng bước, sự đắp bậc thang, sự chuyển...
  • Stepping-stone

    / ´stepiη¸stoun /, Danh từ: Đá kê bước, tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...), (nghĩa...
  • Stepping down

    sự co lại dần dần (của quỹ đạo),
  • Stepping motor

    động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, magnetic stepping motor, động cơ bước...
  • Stepping regulator

    bộ điều chỉnh bước,
  • Stepping relay

    rơle bước nhảy, rơle bước nhẩy, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top