Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stereographically

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Phép vẽ nổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stereography

    / ¸steri´ɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh lập thể; nổi; phép vẽ nổi,
  • Stereoisomer

    / ¸steriou´aisəmə /, Danh từ: (hoá học) chất đồng phân lập thể,
  • Stereoisomere

    chất đồng phân lập thể,
  • Stereoisomeric

    Tính từ: thuộc chất đồng phân lập thể,
  • Stereoisomerism

    đồng phân lập thể,
  • Stereoisomerizm

    Danh từ: tính đồng phân lập thể,
  • Stereomapping

    bản đồ nổi [sự thành lập bản đồ nổi],
  • Stereomeric

    đồng phân lập thể,
  • Stereometer

    Danh từ: khí cụ đo thể tích, sterio mét,
  • Stereometric

    / ¸steriou´metrik /, tính từ, (thuộc) hình học không gian,
  • Stereometric(al)

    Toán & tin: (hình học ) (thuộc) hình học không gian,
  • Stereometric (al)

    hình học không gian,
  • Stereometrical

    / ¸steriou´metrikl /, như stereometric,
  • Stereometry

    Danh từ: hình học không gian, phép đo dung tích, hình học không gian,
  • Stereomicrocope

    Danh từ: kính hiển vi lập thể,
  • Stereomicrometer

    máy đo lập thể,
  • Stereomicrophone

    Danh từ: Ống phóng thanh lập thể,
  • Stereomicroscope

    / ¸steriou´maikrə¸skoup /, Điện lạnh: kính hiển vi nhìn nổi,
  • Stereomicroscopic

    Tính từ: thuộc kính hiển vi lập thể,
  • Stereophonic

    / ¸steriou´fɔnik /, Tính từ: Âm thanh nổi; stereo, stereo (thiết bị được thiết kế để ghi hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top