Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stereotype

Mục lục

/ˈstɛriəˌtaɪp , ˈstɪəriəˌtaɪp/

Thông dụng

Danh từ

Bản in đúc
Sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc
Mẫu sẵn, mẫu rập khuôn
to portray someobody as a stereotype
mô tả như theo mẫu rập khuôn
Ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch

Ngoại động từ

Đúc bản để in
In bằng bản in đúc
Lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đặc trưng

Kinh tế

sự rập khuôn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
average , boilerplate , convention , custom , fashion , formula , institution , mold , pattern , received idea , banality , bromide , commonplace , platitude , truism
verb
catalogue , conventionalize , define , dub , institutionalize , methodize , normalize , pigeonhole * , regulate , standardize , systematize , take to be , typecast , categorize , convention , mold , pattern , standard

Từ trái nghĩa

noun
difference
verb
differentiate , dissimilate

Xem thêm các từ khác

  • Stereotype drymat

    khuôn in khổ bản đúc,
  • Stereotype plate

    khuôn in đúc nổi,
  • Stereotyped

    Tính từ: rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách..), Từ...
  • Stereotyped attitude

    tư thế định hình,
  • Stereotyped command

    lệnh tiêu chuẩn,
  • Stereotypedattitude

    tư thế định hình,
  • Stereotyper

    Danh từ: thợ đúc bản in, người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức,
  • Stereotypic

    Tính từ: (thuộc) phương pháp đúc bản in; (thuộc) thuật in bằng bản in đúc, Đúc sẵn, rập...
  • Stereotypical

    / ¸steriou´tipikl /, tính từ, khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi, chế tạo bản in đúc, khuôn có sẵn; khuôn sáo, Từ...
  • Stereotyping

    Danh từ: sự rập khuôn; sự lặp lại như đúc, bản chì, sự nhìn hình nổi, sexual stereotyping,...
  • Stereotypist

    Danh từ: thợ đúc bản in,
  • Stereotypography

    Danh từ: phương pháp in bằng bản in đúc,
  • Stereotypy

    / ´steriə¸taipi /, Danh từ: phương pháp đúc bản in, sự in bằng bản in đúc, sự lặp lại như...
  • Stereovision

    / ´steriou¸viʒən /, Kỹ thuật chung: sự nhìn hình nổi,
  • Steric

    / ´sterik /, Tính từ: thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian, Kỹ...
  • Sterically

    Phó từ:,
  • Sterigma

    Danh từ số nhiều của sterigmas, sterigmata: cuống đính (bào tử); cuống nhỏ, cuống đính,
  • Sterilamp

    đèn khử trùng, đèn tiệt trùng,
  • Sterilant

    / ´sterilənt /, Danh từ: thuốc cai đẻ; tuyệt sinh; vô sinh, Kinh tế:...
  • Sterile

    / ´sterail /, Tính từ: cằn cỗi, khô cằn; không thể sản xuất mùa màng (đất), vô sinh, mất khả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top