Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stereotypical

Mục lục

/¸steriou´tipikl/

Thông dụng

Tính từ
Khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi
Chế tạo bản in đúc
Khuôn có sẵn; khuôn sáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
banal , bromidic , clich

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stereotyping

    Danh từ: sự rập khuôn; sự lặp lại như đúc, bản chì, sự nhìn hình nổi, sexual stereotyping,...
  • Stereotypist

    Danh từ: thợ đúc bản in,
  • Stereotypography

    Danh từ: phương pháp in bằng bản in đúc,
  • Stereotypy

    / ´steriə¸taipi /, Danh từ: phương pháp đúc bản in, sự in bằng bản in đúc, sự lặp lại như...
  • Stereovision

    / ´steriou¸viʒən /, Kỹ thuật chung: sự nhìn hình nổi,
  • Steric

    / ´sterik /, Tính từ: thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian, Kỹ...
  • Sterically

    Phó từ:,
  • Sterigma

    Danh từ số nhiều của sterigmas, sterigmata: cuống đính (bào tử); cuống nhỏ, cuống đính,
  • Sterilamp

    đèn khử trùng, đèn tiệt trùng,
  • Sterilant

    / ´sterilənt /, Danh từ: thuốc cai đẻ; tuyệt sinh; vô sinh, Kinh tế:...
  • Sterile

    / ´sterail /, Tính từ: cằn cỗi, khô cằn; không thể sản xuất mùa màng (đất), vô sinh, mất khả...
  • Sterile-flowered

    Tính từ: có hoa thui,
  • Sterile-fruited

    Tính từ: có quả lép, điếc,
  • Sterile-seaded

    Tính từ: có hạt lép,
  • Sterile abscess

    áp xe vô khuẩn,
  • Sterile absorbent gauze

    gạc thấm vô khuẩn,
  • Sterile container of anodized alluminium

    Nghĩa chuyên nghành: hộp tiệt trùng bằng nhôm,
  • Sterile dressing

    sự băng bó vô trùng,
  • Sterile fermentation

    sự lên men vô trùng,
  • Sterile filling

    sự rót vô trùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top