Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sterling

Mục lục

/´stə:liη/

Thông dụng

Tính từ

Thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)
to be of sterling gold
bằng vàng thật, bằng vàng mười
Có chân giá trị (người, phẩm chất của anh ta)
man of sterling worth
người có chân giá trị
sterling qualities
đức tính tốt thực sự

Danh từ

Đồng pao, đồng bảng Anh
( the sterling) khu vực đồng bảng Anh, khu vực đồng pao

Chuyên ngành

Kinh tế

đồ thật
đồng bảng Anh
external sterling
đồng bảng Anh ngoài khu vực
đồng xtecling
đúng tuổi (vàng, bạc...)
vàng bạc thật, đúng tuổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
admirable , choice , excellent , exquisite , fine , first-rate , grand , magnificent , marvelous , outstanding , pure , splendid , stunning , superior , the best , very best , authentic , flawless , genuine , honorable , noble , true

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top