- Từ điển Anh - Việt
Sternness
Mục lục |
/´stə:nnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính nghiêm nghị, tính nghiêm khắc; sự lạnh lùng
Sự cứng rắn; tính cứng rắn (trong cách cư xử..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- austerity , hardness , harshness , rigidity , rigor , rigorousness , strictness , stringency , toughness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sterno-costal
Tính từ: thuộc ức sườn, -
Sternoclavicular
Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) ức đòn, -
Sternoclavicular articulation
khớp ức đòn, -
Sternocleidal
(thuộc) xương ức đòn, -
Sternocleidomastoid
cơ ức-đòn-chũm, -
Sternocleidomastoid artery
động mạch ức đòn chũm, -
Sternocleidomastoid muscle
cơ ức đòn - chũm, -
Sternocleidomastoid region
vùng ức-đòn-chũm, -
Sternocleidomastoid vein
tĩnh mạch ức-đòn-chũm, -
Sternocostal
thuộc xương ức sườn, -
Sternocostal articulation
khớp ức sườn, -
Sternocostal ligament
dây chằng hình tia trước và sau, -
Sternodymia
quái tượng sinh đôi dính ức, -
Sternodymus
thai sinh đôi dính ức, -
Sternodynia
1. (chứng) đau xương ức 2 (chứng) đau thắt ngực, -
Sternogoniometer
giác kế xương ức, -
Sternohyoid
cơ ức móng, -
Sternohyoid muscle
cơ ức móng, -
Sternoid
dạng xương ức, -
Sternomastoid
thuộc xương ức chủm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.