Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stevedoring

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

việc bốc dỡ hàng
việc bốc xếp
stevedoring operation
công việc bốc xếp, chuyển cất hàng hóa

Xây dựng

xếp dỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stevedoring charge

    phí bốc dỡ,
  • Stevedoring company

    công ty bốc xếp,
  • Stevedoring operation

    công việc bốc xếp, chuyển cất hàng hóa,
  • Stevengraph

    Danh từ: tranh lụa dệt,
  • Stew

    / stju: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ( (thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để...
  • Stew-pan

    / ´stju:¸pæn /, danh từ, xoong hầm thịt (nông, có nắp),
  • Stew-pot

    như stew-pan,
  • Stew in one's own juice

    Thành Ngữ:, stew in one's own juice, (thông tục) bị để mặc xác
  • Steward

    / ´stjuəd /, Danh từ: người quản lý; người quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...),...
  • Stewardess

    / ´stjuədis /, Danh từ: nữ chiêu đãi viên; nữ phục vụ (trên máy bay, tàu thủy), Kinh...
  • Stewardship

    / ´stjuədʃip /, Danh từ: cương vị quản lý, cương vị quản gia, cương vị chiêu đãi viên,
  • Stewart platform

    robot hexapod gough-stewart,
  • Stewed

    Tính từ: hầm nhừ, ninh nhừ, vị nồng và đắng không ngon (vì trà để trong ấm quá lâu), say...
  • Stewed beef

    thịt bò hầm nhừ,
  • Stewed chicken

    gà giò hầm,
  • Stewed meat

    thịt đã hầm, thịt nấu từ từ,
  • Stewing

    / ´stjuiη /, Danh từ: sự ninh; hầm, Kinh tế: sự hầm, sự ninh (thịt,...
  • Sth

    ( sth) phương nam ( south), ( something) cái gì đó, cái nào đó, sth pole, nam cực
  • Sthenia

    cường lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top