Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Sth
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Viết tắt
( Sth) phương Nam ( South)
- Sth Pole
- Nam cực
( something) cái gì đó, cái nào đó
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, open ( sth ) with sth, b?t d?u v?i cái gì
-
Thành Ngữ:, to barter sth for sth, đổi cái gì để lấy cái gì
-
Thành Ngữ:, to come near to sth/doing sth, gần đạt tới điều gì
-
Thành Ngữ:, to draw the line at sth/doing sth, từ chối, không chịu
-
Idioms: to take sth out ( of sth ), lấy vật gì(ở vật khác)ra
-
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, ( sth) phương nam ( south), ( something) cái gì đó, cái nào đó, sth pole, nam cực
-
Idioms: to be desirous of sth , of doing sth, muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì
-
Idioms: to be grateful to sb for sth , for having done sth, biết ơn người nào đã làm việc gì
-
Idioms: to do sth with ( all )expediton; to use expedition in doing sth, làm gấp việc
-
Thành Ngữ:, to draw a distinction between sth and sth, phân bi?t rõ cái gì v?i cái gì
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Sthenia
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, cường lực, -
Sthenic
/ ´sθenik /, Tính từ: (y học) cường tim mạch (bệnh), -
Sthenic type
kiểu gânguốc, -
Sthenometer
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, lực cơ kế, -
Sthenometry
(phép) đo vòng ngực, -
Sthenophotic
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, có thể nhìn ánh sáng chói, -
Stibamine
stibamin, -
Stibial
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: có antimon, stibi, -
Stibialism
/ 'stibiəlizm /, Danh từ: sự nhiễm độc antimon, chứng ngộ độc antimon, -
Stibiated
cóantimon,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-