- Từ điển Anh - Việt
Sticking mark
Xem thêm các từ khác
-
Sticking of brakes
sự kẹt phanh, sự kẹt phanh, -
Sticking of piston rings
sự kẹt vòng pittông, sự kẹt vòng pít tông, -
Sticking of valve
sự dính van, sự kẹt van, sự dính van, sự kẹt van, -
Sticking place
chỗ đinh vít (bị nghẽn) không vào được nữa, -
Sticking rail
dàn treo tách huyết, -
Sticking station
hệ thống lên men rượu, phần cổ súc thịt bò, phần nạc của cổ bò, sự chọc tiết (gia súc), trạm giết gia súc, -
Sticking up iron
sắt móc, -
Sticking voltage
điện áp cản, điện áp chặn, -
Stickit
Tính từ: ( Ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư, -
Stickjaw
/ ´stik¸dʒɔ: /, danh từ, (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng), -
Sticklac
Danh từ: gôm thỏi; thỏi gôm, -
Stickle
/ stikl /, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng... -
Stickleback
/ ´stikl¸bæk /, Danh từ: (động vật học) cá gai (cá nước ngọt nhỏ có gai nhọn ở lưng),Stickler
/ ‘stik.lə /, Danh từ: ( + for) người câu nệ nguyên tắc, người quá khắt khe (về một cái gì),...Stickman
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người giỏi các trò chơi dùng gậy,Stickness
sự dính, tính dính,Stickpack
gói nhỏ (dạng que, thường là thực phẩm dùng một lần),Stickpin
như tie-pin,Sticks
,Stickup
Danh từ: (từ lóng) sự ăn cướp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.