Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stickle

Mục lục

/stikl/

Thông dụng

Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
Nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
Ngần ngại, do dự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stickleback

    / ´stikl¸bæk /, Danh từ: (động vật học) cá gai (cá nước ngọt nhỏ có gai nhọn ở lưng),
  • Stickler

    / ‘stik.lə /, Danh từ: ( + for) người câu nệ nguyên tắc, người quá khắt khe (về một cái gì),...
  • Stickman

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người giỏi các trò chơi dùng gậy,
  • Stickness

    sự dính, tính dính,
  • Stickpack

    gói nhỏ (dạng que, thường là thực phẩm dùng một lần),
  • Stickpin

    như tie-pin,
  • Sticks

    ,
  • Stickup

    Danh từ: (từ lóng) sự ăn cướp,
  • Stickwater

    canh dịch ép, nước dùng,
  • Sticky

    / 'stiki /, Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm...
  • Sticky-back

    Danh từ: Ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ,
  • StickyKey

    phím dính,
  • Sticky bit

    bit dính, bít giữ (chương trình trong bộ đệm),
  • Sticky charge

    thuốc nổ dính,
  • Sticky clay

    sét dính,
  • Sticky clutch

    sự trượt ly hợp,
  • Sticky deal

    doanh vụ khó thành,
  • Sticky dough

    bột nhào dính,
  • Sticky fingers

    Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
  • Sticky formation

    thành hệ mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top