Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stiffly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..)
Cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
Cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách)
Rít, không trơn
Khó làm; khó khăn, khó nhọc, vất vả
he bent down stiffly
anh ấy gập người xuống một cách khó nhọc
Hà khắc, khắc nghiệt
(thông tục) cao; quá cao (giá cả)
Nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...); thổi mạnh (gió)
Đặc, quánh; không lỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top