Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stiffness

Mục lục

/'stifnis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..)
Sự cứng rắn, dự kiên quyết, tính không nhân nhượng
Tính cứng nhắc, tính không tự nhiên, tính không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách)
Sự rít, tính chất không trơn
Sự khó làm; sự khó khăn, sự khó nhọc, sự vất vả
Sự hà khắc, sự khắc nghiệt
(thông tục) sự cao; sự quá cao (giá cả)
Tính chất nặng (rượu); tính chất mạnh (liều thuốc...); sự thổi mạnh (gió)
Sự đặc, sự quánh; tính chất không lỏng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ bền vững
độ cứng
acoustic stiffness
độ cứng âm thanh
axial stiffness
độ cứng dọc trục
beam of constant stiffness
dầm cùng độ cứng
bending stiffness
độ cứng chống uốn
bending stiffness
độ cứng uốn
bending stiffness tester
máy thử độ cứng uốn
compression stiffness
độ cứng nén
constant stiffness
độ cứng không đổi
constant stiffness
độ cứng ổn định
dynamic stiffness
độ cứng động lực
effective stiffness
độ cứng quy đổi
excessive stiffness
độ cứng quá lớn
final stiffness
độ cứng hữu hạn
flexural stiffness
độ cứng chống uốn
longitudinal stiffness
độ cứng trên phương dọc
materials stiffness
độ cứng của vật liệu
momentary stiffness
độ cứng tức thời
overall stiffness
độ cứng tổng thể
overall stiffness matrix
ma trận độ cứng tổng thể
radius of relative stiffness
bán kính độ cứng tương đối
reduced stiffness
độ cứng quy đổi
relative stiffness
độ cứng tương đối
shear stiffness
độ cứng chống cắt
shear stiffness
độ cứng trượt
specific stiffness
độ cứng vững riêng
spring stiffness
độ cứng của lò xo
stiffness coefficient
hệ số độ cứng
stiffness constraint
ràng buộc về độ cứng
stiffness factor
hệ số độ cứng
stiffness influence coefficient
hệ số ảnh hưởng độ cứng
stiffness load
tải trọng thử độ cứng
stiffness matrix
ma trận độ cứng
stiffness of bogie bolster suspension spring
độ cứng của lò xo xà nhún giá chuyển
stiffness of structure
độ cứng của kết cấu
stiffness of structure
độ cứng kết cấu
stiffness of the section of the track
độ cứng mặt cắt ngang đường
stiffness ratio
hệ số độ cứng
stiffness test
sự thí nghiệm độ cứng
stiffness test
sự thử độ cứng vững
stiffness test
thí nghiệm độ cứng
structural stiffness matrix
ma trận độ cứng kết cấu
suspension spring stiffness
độ cứng hệ thống lò xo
tension stiffness
độ cứng kéo
torsional stiffness
độ cứng chống xoắn
variable stiffness
độ cứng thay đổi
độ cứng vững
specific stiffness
độ cứng vững riêng
stiffness test
sự thử độ cứng vững
độ giòn (cứng nhưng dễ gãy)
độ rắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
constraint , firmness , formality , inflexibility , precision , prudery , rigidity , rigor , tension

Từ trái nghĩa

noun
ease , flaccidity , flexibility , informality , limpness , pliability , relaxation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top