Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stiffness influence coefficient

Xây dựng

hệ số ảnh hưởng độ cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stiffness load

    tải trọng thử độ cứng,
  • Stiffness matrix

    ma trận độ cứng, ma trận cứng, overall stiffness matrix, ma trận độ cứng tổng thể, structural stiffness matrix, ma trận độ cứng...
  • Stiffness method

    phương pháp chuyển vị,
  • Stiffness moment

    mô-men kháng, mômen kháng,
  • Stiffness of bogie bolster suspension spring

    độ cứng của lò xo xà nhún giá chuyển,
  • Stiffness of structure

    độ cứng của kết cấu, độ cứng kết cấu,
  • Stiffness of the section of the track

    độ cứng mặt cắt ngang đường,
  • Stiffness ratio

    hệ số độ cứng,
  • Stiffness test

    sự thử độ cứng vững, sự thí nghiệm độ cứng, thí nghiệm độ cứng, thử nghiệm độ cứng,
  • Stiffness test load

    tải thử độ cứng,
  • Stifle

    / staifl /, Ngoại động từ: làm ngột ngạt, làm khó thở, dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa..), Đàn...
  • Stifle-bone

    Danh từ: xương bánh chè (của ngựa),
  • Stifle joint

    Danh từ: khuỷu chân sau (của ngựa) (như) stifle,
  • Stifled

    Tính từ: bị đau khuỷu chân sau (ngựa),
  • Stifling

    / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết...
  • Stiflingly

    Phó từ: ngột ngạt; khó thở, stiflingly hot, nóng ngột ngạt
  • Stigma

    / ´stigmə /, Danh từ, số nhiều stigmas, .stigmata: vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi), (y học)...
  • Stigmata

    Danh từ số nhiều của .stigma: như stigma,
  • Stigmata maydis

    râu ngô,
  • Stigmaterol

    Danh từ: (hoá) stigmasterol,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top