- Từ điển Anh - Việt
Stiffness ratio
Xem thêm các từ khác
-
Stiffness test
sự thử độ cứng vững, sự thí nghiệm độ cứng, thí nghiệm độ cứng, thử nghiệm độ cứng, -
Stiffness test load
tải thử độ cứng, -
Stifle
/ staifl /, Ngoại động từ: làm ngột ngạt, làm khó thở, dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa..), Đàn... -
Stifle-bone
Danh từ: xương bánh chè (của ngựa), -
Stifle joint
Danh từ: khuỷu chân sau (của ngựa) (như) stifle, -
Stifled
Tính từ: bị đau khuỷu chân sau (ngựa), -
Stifling
/ ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết... -
Stiflingly
Phó từ: ngột ngạt; khó thở, stiflingly hot, nóng ngột ngạt -
Stigma
/ ´stigmə /, Danh từ, số nhiều stigmas, .stigmata: vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi), (y học)... -
Stigmata
Danh từ số nhiều của .stigma: như stigma, -
Stigmata maydis
râu ngô, -
Stigmaterol
Danh từ: (hoá) stigmasterol, -
Stigmatic
/ stig´mætik /, (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm, (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát, (thực vật... -
Stigmatic lens
thấu kính stimatic, thấu kính tương điểm, -
Stigmatically
Phó từ:, -
Stigmatiferous
Tính từ: (thực vật) có núm nhụy, (động vật) có điểm mắt; mắt cánh; lỗ thở, có sẹo, -
Stigmatisation
như stigmatization, -
Stigmatise
như stigmatize, Hình Thái Từ:,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
