Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stifle

Mục lục

/staifl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm ngột ngạt, làm khó thở
the smoke filled the room and almost stifled the fire-men
khói tràn đầy căn phòng và hầu như làm lính cứu hoả ngạt thở
Dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa..)
to stifle flames with a blanket
dập tắt ngọn lửa bằng chân
Đàn áp; kiềm chế
to stifle a rebellion
đàn áp một cuộc nổi loạn
to stifle a yawn
kìm cái ngáp

Danh từ

Khuỷu chân sau (của ngựa) (như) stifle joint
Bệnh đau khuỷu chân sau (ngựa)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
asphyxiate , black out , bring to screeching halt , burke , check , choke , choke back , clamp down , clam up , constipate , cork , cover up , crack down , curb , dry up * , extinguish , gag , hold it down , hush , hush up , kill * , muffle , muzzle , put the lid on , repress , shut up , silence , sit on * , smother , spike , squash , squelch , stagnate , stop , strangle , stultify , suffocate , suppress , torpedo * , trammel , hold back , hold down , quench , throttle , dampen , deaden , mute , ban , inhibit , interrupt , restrain

Từ trái nghĩa

verb
encourage , help , persuade

Xem thêm các từ khác

  • Stifle-bone

    Danh từ: xương bánh chè (của ngựa),
  • Stifle joint

    Danh từ: khuỷu chân sau (của ngựa) (như) stifle,
  • Stifled

    Tính từ: bị đau khuỷu chân sau (ngựa),
  • Stifling

    / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết...
  • Stiflingly

    Phó từ: ngột ngạt; khó thở, stiflingly hot, nóng ngột ngạt
  • Stigma

    / ´stigmə /, Danh từ, số nhiều stigmas, .stigmata: vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi), (y học)...
  • Stigmata

    Danh từ số nhiều của .stigma: như stigma,
  • Stigmata maydis

    râu ngô,
  • Stigmaterol

    Danh từ: (hoá) stigmasterol,
  • Stigmatic

    / stig´mætik /, (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm, (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát, (thực vật...
  • Stigmatic lens

    thấu kính stimatic, thấu kính tương điểm,
  • Stigmatically

    Phó từ:,
  • Stigmatiferous

    Tính từ: (thực vật) có núm nhụy, (động vật) có điểm mắt; mắt cánh; lỗ thở, có sẹo,
  • Stigmatisation

    như stigmatization,
  • Stigmatise

    như stigmatize, Hình Thái Từ:,
  • Stigmatism

    Danh từ: (lý) tính khiến ảnh đúng nguyên hình, 1. tình trạng có dấu, có nốt 2. chính thị, tính...
  • Stigmatization

    / ¸stigmətai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm nổi rõ tính cách (xấu); sự bêu xấu, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Stigmatize

    / ´stigmə¸taiz /, Ngoại động từ: làm nổi rõ tính cách (xấu); bêu xấu (ai), (từ cổ,nghĩa cổ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top