Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stifled

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Bị đau khuỷu chân sau (ngựa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stifling

    / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết...
  • Stiflingly

    Phó từ: ngột ngạt; khó thở, stiflingly hot, nóng ngột ngạt
  • Stigma

    / ´stigmə /, Danh từ, số nhiều stigmas, .stigmata: vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi), (y học)...
  • Stigmata

    Danh từ số nhiều của .stigma: như stigma,
  • Stigmata maydis

    râu ngô,
  • Stigmaterol

    Danh từ: (hoá) stigmasterol,
  • Stigmatic

    / stig´mætik /, (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm, (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát, (thực vật...
  • Stigmatic lens

    thấu kính stimatic, thấu kính tương điểm,
  • Stigmatically

    Phó từ:,
  • Stigmatiferous

    Tính từ: (thực vật) có núm nhụy, (động vật) có điểm mắt; mắt cánh; lỗ thở, có sẹo,
  • Stigmatisation

    như stigmatization,
  • Stigmatise

    như stigmatize, Hình Thái Từ:,
  • Stigmatism

    Danh từ: (lý) tính khiến ảnh đúng nguyên hình, 1. tình trạng có dấu, có nốt 2. chính thị, tính...
  • Stigmatization

    / ¸stigmətai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm nổi rõ tính cách (xấu); sự bêu xấu, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Stigmatize

    / ´stigmə¸taiz /, Ngoại động từ: làm nổi rõ tính cách (xấu); bêu xấu (ai), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Stigmatometer

    khúc xạ kế mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top