Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Still Picture Interchange File Format (SPIEF)

Điện tử & viễn thông

định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Still Picture Television (SPTV)

    truyền hình ảnh tĩnh,
  • Still air

    không khí lặng, không khí tĩnh, gió lặng,
  • Still air cooler

    bộ làm lạnh không khí tĩnh, phòng làm lạnh không khí chuyển động tự nhiên,
  • Still air cooling

    sự làm lạnh không khí tĩnh,
  • Still air freezer

    buồng kết đông không khí tĩnh, máy (buồng) kết đông không khí tĩnh, máy kết đông không khí tĩnh, máy kết đông chậm,
  • Still air freezing

    kết đông không khí tĩnh, sự kết đông chậm không khí, sự kết đông không khí tĩnh, kết đông chậm,
  • Still air froster

    buồng kết đông không khí tĩnh, máy kết đông không khí tĩnh, máy kết đông chậm,
  • Still air thawing

    phá băng (tan giá) bằng không khí tĩnh, phá băng bằng không khí tĩnh, tan giá bằng không khí tĩnh,
  • Still alarm

    thiết bị báo cháy bằng tín hiệu, Danh từ: sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi),
  • Still battery

    bộ chưng cất,
  • Still beverage

    đồ uống không có ga,
  • Still birth

    Danh từ: sự chết ngay khi sinh, (nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu,
  • Still bottoms

    cặn nồi chưng,
  • Still button

    nút tạm ngưng,
  • Still camera

    máy ảnh chụp ảnh tĩnh,
  • Still coke

    cốc chưng cất,
  • Still column

    cột cất,
  • Still cues

    các tín hiệu tĩnh,
  • Still disease

    bệnh still,
  • Still dome

    nắp tháp chưng cất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top