Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stilt

Mục lục

/stilt/

Thông dụng

Danh từ số nhiều stilts

Cà kheo
Cột nhà sàn
(động vật học) chim cà kheo (như) stilt-bird
on stilts
khoa trương, kêu mà rỗng (văn)

Chuyên ngành

Toán & tin

cột cọc

Kỹ thuật chung

cọc
cột

Xem thêm các từ khác

  • Stilt-bird

    (động vật học) chim cà kheo (như) stilt, ' stil'w˜:k”, danh từ
  • Stilt-born

    Tính từ: chết lúc ra đời, sẩy,
  • Stilt-plover

    như stilt-bird,
  • Stilted

    / ´stiltid /, Tính từ: cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), Đi cà...
  • Stilted arch

    vòm nâng cao,
  • Stilted vault

    vòm cánh buồm,
  • Stiltedly

    Phó từ: cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), khoa trương, gò bó,...
  • Stiltedness

    / ´stiltidnis /, danh từ, tính cứng nhắc, tính không tự nhiên; tính giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), tính khoa trương, tính...
  • Stilting basin

    bể tiêu năng,
  • Stilton

    / ´stiltn /, Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy...
  • Stilton cheese

    Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua...
  • Stilus

    như stylus,
  • Stimulant

    / stɪmjʊl(ə)nt /, Tính từ: kích thích, Danh từ: chất kích thích, (...
  • Stimulant cathartic

    thuốc tẩy kích thích,
  • Stimulant effect

    hiệu quả kích thích, tác động kích thích,
  • Stimulate

    / 'stimjuleit /, Ngoại động từ: kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì, làm...
  • Stimulated

    bị kích thích,
  • Stimulated Brillouin scattering

    tán xạ brillouin cảm ứng,
  • Stimulated Raman effect

    hiệu ứng raman kích thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top