Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stimulant

Mục lục

/stɪmjʊl(ə)nt/

Thông dụng

Tính từ

Kích thích

Danh từ

Chất kích thích
coffee and tea are mild stimulant
cà phê và trà là những chất kích thích nhẹ
( + to something) tác nhân kích thích (làm cái gì..)
he never takes stimulants
anh ấy không bao giờ uống rượu

Y học

Nghĩa chuyên ngành

chất kích động

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chất kích thích
vật kích thích

Nguồn khác

  • stimulant : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
analeptic , bracer , catalyst , drug , energizer , excitant , goad , impetus , impulse , incentive , incitation , incitement , motivation , motive , pick-me-up * , restorative , reviver , shot in the arm , spark plug , spur , stimulus , tonic , upper , encouragement , fillip , inducement , prod , push , stimulation , stimulator , caffein , caffeine , provocation

Từ trái nghĩa

noun
depressant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top