Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stimulative

Mục lục

/´stimjulətiv/

Thông dụng

Tính từ
Kích thích; khuyến khích (như) stimulating
Danh từ
Cái kích thích; cái khuyến khích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stimulator

    Danh từ: người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích, Nghĩa...
  • Stimulatory

    Danh từ: (y học) liệu pháp kích thích,
  • Stimuli

    Danh từ số nhiều của .stimulus: như stimulus,
  • Stimulin

    kích thích tố,
  • Stimulose

    Tính từ: (thực vật học) có lông ngứa,
  • Stimulus

    / ˈstɪmyələs /, Danh từ, số nhiều .stimuli: sự kích thích; tác nhân kích khích, sự khuyến khích,...
  • Stimulus-response theory

    thuyết kích thích-phản ứng,
  • Stimulus wave

    sóng kích thích,
  • Sting

    / stiɳ /, Danh từ: ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn), lông ngứa (cây tầm ma..), sự đốt;...
  • Sting-ray

    Danh từ: (động vật học) cá đuối gai độc,
  • Stingaree

    như sting-ray,
  • Stinger

    / ´stiηə /, Danh từ: người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi), (thông tục) vật...
  • Stingily

    Phó từ:,
  • Stinginess

    / ´stindʒinis /, danh từ, tính keo kiệt, tính bủn xỉn,
  • Stinging

    Tính từ: có ngòi, có châm, gây nhức nhối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Stinging-nettle

    Danh từ: cây tầm ma; cây lá han,
  • Stingless

    Tính từ: không có nọc; không có châm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top