Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stinginess

Mục lục

/´stindʒinis/

Thông dụng

Danh từ
Tính keo kiệt, tính bủn xỉn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stinging

    Tính từ: có ngòi, có châm, gây nhức nhối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Stinging-nettle

    Danh từ: cây tầm ma; cây lá han,
  • Stingless

    Tính từ: không có nọc; không có châm,
  • Stingo

    / ´stiηgou /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu bia mạnh, sự hăng hái, sự sốt sắng,
  • Stings

    ,
  • Stingy

    / ˈstɪndʒi /, Tính từ: (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn, có nọc, có ngòi; có vòi, Hình...
  • Stink

    / stiηk /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi thối, mùi khó chịu, ( số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự...
  • Stink-ball

    Danh từ: bom hơi độc ném tay (như) stinkpot, stinker,
  • Stink-bomb

    Danh từ: bom hơi thối,
  • Stink-bomb smell

    mùi trứng thối,
  • Stink-damp

    khí mỏ (than), khí nổ ở mỏ,
  • Stink-horn

    Danh từ: (thực vật học) nấm lõ chó,
  • Stink-stone

    Danh từ: Đá vôi thối,
  • Stink-trap

    Danh từ: bộ phận cản hơi thối (khi mở cống),
  • Stink trap

    ống chữ u thoát nước,
  • Stinkard

    / ´stiηkəd /, danh từ, người hôi; con vật hôi,
  • Stinker

    / ´stiηkə /, Danh từ: người hôi; con vật hôi, bom hợi độc ném tay (như) stink-ball, (động vật...
  • Stinking

    / ´stiηkiη /, Tính từ: rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp, she'd got a stinking cold, cô ta...
  • Stinking cheese

    fomat có mùi hôi,
  • Stinking rust

    bệnh than hôi thối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top