Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stipulate

Nghe phát âm

Mục lục

/´stipju¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Quy định, đặt điều kiện

Nội động từ

( + for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đặt điều kiện
quy định

Kinh tế

chỉ rõ
đạt điều kiện
nói rõ
quy định
stipulate conditions
quy định các điều kiện
stipulate in a contract
quy định bằng hợp đồng
ước định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
agree , arrange , bargain , condition , contract , covenant , designate , detail , engage , guarantee , impose , insist upon , lay down , lay finger on , make , make a point , name , particularize , pin down , pledge , postulate , promise , provide , put down for , require , settle , slot , specificate , specificize , specify , spell out , state , indicate , warrant

Từ trái nghĩa

verb
imply , wish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top