Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stipulation

Mục lục

/ˌstɪpyəˈleɪʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản); điều kiện
on the stipulation that...
với điều kiện là...

the stipulations on: quy định của pháp luật về

Chuyên ngành

Kinh tế

điều quy định
stipulation for third parties
điều quy định cho bên thứ ba
stipulation for third parties
điều quy định cho thứ ba
điều quy định, điều khoản (trong hợp đồng)
điều khoản (trong hợp đồng...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agreement , arrangement , circumscription , clause , contract , designation , engagement , fine print , limit , obligation , precondition , prerequisite , provision , proviso , qualification , requirement , reservation , restriction , settlement , sine qua non , small print * , specification , string attached , term , terms , condition , article , demand , detail , item , situation

Từ trái nghĩa

noun
implication , request , wish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top