Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stirrer

Mục lục

/´stə:rə/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) người xui nguyên giục bị (người có thói quen gây rắc rối giữa những người khác)
Thìa khuấy
Que cời (để cời củi)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Máy khuấy, máy trộn

Xây dựng

dụng cụ khuấy

Kỹ thuật chung

đũa khuấy
máy khuấy
horseshoe stirrer
máy khuấy kiểu neo
magnetic stirrer
máy khuấy từ
planet stirrer
máy khuấy kiểu hành tinh
rake stirrer
máy khuấy kiểu cào
straight-arm stirrer
máy khuấy cánh thẳng
vibrating stirrer
máy khuấy rung
máy trộn
arm stirrer
máy trộn kiểu cánh quạt
horseshoe stirrer
máy trộn kiểu móng ngựa
magnetic stirrer
máy trộn từ tính
mechanical stirrer
máy trộn cơ khí
paddle stirrer
máy trộn kiểu cánh quạt
que khuấy

Kinh tế

cánh khuấy
blade stirrer
cánh khuấy dạng bơi chèo
lime stirrer
cánh khuấy sữa vôi
milk stirrer
cánh khuấy sữa
propeller stirrer
cánh khuấy loại chong chóng
rake stirrer
cánh khuấy loại cào
cơ cấu khuấy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top