Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stirring

Nghe phát âm

Mục lục

/´stə:riη/

Thông dụng

Tính từ

Sôi nổi
stirring times
thời đại sôi nổi
to lead a stirring life
sống một cuộc đời sôi nổi
Kích thích, khích động
Rất hồi hộp, hào hứng
Gây xúc động
a stirring speech
bài diễn văn làm mọi người phải xúc động

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự khuấy
mechanical stirring
sự khuấy bằng tay
stirring agitation
sự khuấy đục
sự khuấy trộn
sự lắc trộn
sự trộn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arousing , awakening , dynamic , electrifying , emotional , exhilarating , gripping , heartbreaking , heartrending , inspirational , inspiring , motivating , provoking , stimulating , touching , impressive , moving , poignant , active , afoot , animated , animating , astir , bit , che , enterprising , lively , strenuous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top