Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stirrup

Mục lục

/´stirəp/

Thông dụng

Danh từ

Bàn đạp ngựa (thõng từ yên ngựa xuống để đặt chân)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cái tốc, vòng kẹp

Cơ khí & công trình

bàn đạp (yên ngựa)

Xây dựng

Cốt thép đai (dạng thanh)
cốt đai

Giải thích EN: A lateral reinforcement formed of individual units, open or closed, or of continuously wound reinforcement; usually used in reinforced concrete to resist shear..Giải thích VN: Sự gia cố bên được tạo từ các khối riêng, mở hoặc đóng, hay gia cố uốn liên tục; thường được dùng trong bê tông gia cố để chống lực cắt.

Kỹ thuật chung

cái tốc
cốt
đai
đầu kẹp
đế đỡ

Giải thích EN: Any of various devices resembling the stirrup on a horse's saddle, used to hold, support, or clamp something.Giải thích VN: Đây là một trong rất nhiều những thiết bị có cùng chức năng để đở tại đầu ống, sử dụng để đỡ, chống, hoặc kẹp vào vật thể.

đinh đỉa
dụng cụ tốc
bàn đạp
ma kẹp
phần nhô ra
quai chữ U
quai treo
vòng kẹp
emergency stirrup
vòng kẹp phòng sự cố
spring stirrup
vòng kẹp lò xo
stirrup-shaped bed
tấm đáy dạng vòng kẹp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top