- Từ điển Anh - Việt
Stitch rivet
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
đinh tán liên kết
Kỹ thuật chung
đường tán đinh
Giải thích EN: One of a line or series of rivets used to join parallel members such as double-plated girders.Giải thích VN: Một trong những hàng đinh tán dược sử dụng để kết nối 2 vật thể chồng lên nhau ví dụ 2 tấm mỏng xếp lên nhau.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stitch scissors
Nghĩa chuyên nghành: kéo phẫu tích stitch, -
Stitched
Tính từ: Được khâu lại, Được đóng bằng ghim, được đóng bằng khâu, được đóng bìa (sách),... -
Stitched box
hộp được khâu, -
Stitched catenary suspension
hệ treo có dây néo phụ (cung cấp điện cho xe điện), -
Stitched fabric joint
mối nối khâu vải, -
Stitched fabric seam
mối nối khâu vải, -
Stitcher
/ ´stitʃə /, danh từ, thợ may, máy khâu, -
Stitchery
/ ´stitʃəri /, danh từ, nghề khâu vá, nghề thêu, -
Stitches
, -
Stitching
/ ´stitʃiη /, Danh từ: Đường khâu, mũi khâu, Cơ khí & công trình:... -
Stitching oil
dầu để quấn dây, -
Stitching wire
dây cài, dây móc, -
Stithy
/ ´stiði /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò rèn, Cơ khí & công... -
Stive
bụi, bụi bột (trên máy xay), -
Stive room
buồng hút bụi, -
Stiver
/ ´staivə /, Danh từ: Đồng trinh, đồng kẽm, he has not a stiver, nó chẳng có lấy một đồng kẽm,... -
Stiver chamber
thùng chứa bụi (máy nghiền), -
Stoa
/ stouə /, Danh từ, số nhiều .stoae: cổng vòm (trong (kiến trúc) cổ hy lạp), Xây... -
Stoadite
hợp kim crôm-coban, -
Stoae
Danh từ số nhiều của .stoa: như stoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.