Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stitcher

Mục lục

/´stitʃə/

Thông dụng

Danh từ
Thợ may
Máy khâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stitchery

    / ´stitʃəri /, danh từ, nghề khâu vá, nghề thêu,
  • Stitching

    / ´stitʃiη /, Danh từ: Đường khâu, mũi khâu, Cơ khí & công trình:...
  • Stitching oil

    dầu để quấn dây,
  • Stitching wire

    dây cài, dây móc,
  • Stithy

    / ´stiði /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò rèn, Cơ khí & công...
  • Stive

    bụi, bụi bột (trên máy xay),
  • Stive room

    buồng hút bụi,
  • Stiver

    / ´staivə /, Danh từ: Đồng trinh, đồng kẽm, he has not a stiver, nó chẳng có lấy một đồng kẽm,...
  • Stiver chamber

    thùng chứa bụi (máy nghiền),
  • Stoa

    / stouə /, Danh từ, số nhiều .stoae: cổng vòm (trong (kiến trúc) cổ hy lạp), Xây...
  • Stoadite

    hợp kim crôm-coban,
  • Stoae

    Danh từ số nhiều của .stoa: như stoa,
  • Stoat

    / stout /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin (có lông màu nâu về mùa hè), Ngoại...
  • Stochastic

    / stɔ´kæstik /, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên, random disturbance , stochastic disturbance, nhiễu ngẫu nhiên,...
  • Stochastic approximation

    phép xấp xỉ xác suất,
  • Stochastic continuity

    tính liên tục ngẫu nhiên,
  • Stochastic control theory

    thuyết điều khiển stochastic,
  • Stochastic convergence

    sự hội tụ ngẫu nhiên,
  • Stochastic dependence

    sự phụ thuộc ngẫu nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top