Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stitching

Mục lục

/´stitʃiη/

Thông dụng

Danh từ

Đường khâu, mũi khâu
the stitching has come undone
đường khâu dang dỡ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự khâu
belt wire stitching
sự khâu đai truyền bằng dây

Kỹ thuật chung

kỹ thuật hàn đính

Giải thích EN: A technique in which two materials are welded together by electrodes heated with radio waves in a machine that resembles a standard sewing machine; used to bind rubberized fabric and thermoplastic resins.Giải thích VN: Trong kỹ thuật này 2 vật liệu được gắn vào nhau bằng nhiệt của các đầu cực sử dụng sóng radio trong các máy tương tự như máy may;sử dụng để kết nối vải cao su hoặc nhựa nóng chảy.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top