Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stock-still

Mục lục

/´stɔk¸stil/

Thông dụng

Tính từ
Bất động; không nhúc nhích
to stand stock-still
đứng bất động, đứng yên không nhúc nhích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
immobile , stationary , still , unmoving

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top