Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stock room

Mục lục

Kỹ thuật chung

phòng kho

Kinh tế

nhà kho

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stock savings bank

    ngân hàng tiết kiệm dự trữ,
  • Stock section

    chọn cổ phần (cách chọn cổ phần của công ty nào tốt để mua),
  • Stock shears

    máy cắt (đứt) thép cán lớn, máy cắt (đứt) kiểu bàn,
  • Stock sheet (stock-sheet)

    bản kê tồn kho, bảng tồn kho hàng hóa, phiếu kho,
  • Stock shortage

    sự thiếu hàng tồn trữ,
  • Stock shortening

    kho chi tiết dự trữ, kho dự trữ,
  • Stock size

    kích thước vật liệu, cỡ bình thường, cỡ thường, cỡ tiêu chuẩn,
  • Stock solution

    dung dịch gốc,
  • Stock sound

    âm thanh lưu trữ,
  • Stock speculation

    đầu cơ cổ phiếu,
  • Stock split

    phân nhỏ chứng khoán, sự chia tách cổ phiếu, sự xé nhỏ cổ phiếu, tách cổ phiếu,
  • Stock subscribed

    cổ phần đã nhận góp, capital stock subscribed, vốn cổ phần đã nhận góp
  • Stock subscription

    sự nhận góp cổ phần,
  • Stock sugar

    đường dự trữ,
  • Stock swap

    trao đổi cổ phiếu,
  • Stock tank

    bể chứa dự trữ,
  • Stock tender offer

    chào giá cổ phần,
  • Stock to bearer

    cổ phiếu không ghi tên, cổ phiếu vô danh, cổ phiếu vô định,
  • Stock transfer

    giấy chuyển nhượng chứng khoán, sang tên cổ phiếu, sự chuyển nhượng cổ phiếu, stock transfer agent, người đại lý sang...
  • Stock transfer agent

    đại lý chuyển nhượng chứng khoán, người đại lý sang tên cổ phiếu, người, đại lý sang tên cổ phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top