Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stockade

Nghe phát âm

Mục lục

/stɔ´keid/

Thông dụng

Danh từ

Rào cọc chắn, hàng rào bằng cọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại giam

Ngoại động từ

Làm hàng rào bằng cọc
Phòng thủ (một khu vực) bằng hàng rào cọc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hàng cọc chắn
hàng cọc cừ
hàng rào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barrier , cage , camp , can * , cell , clink * , cooler * , coop , corral , detention camp , dungeon , fence , jailhouse , joint * , pen , penal institution , penitentiary , pound , prison , protection , slammer * , sty , can , cooler , enclosure , jail , kennel

Xem thêm các từ khác

  • Stockbreeder

    người chăn nuôi gia súc,
  • Stockbreeding

    / ´stɔk¸bri:diη /, Kinh tế: việc chăn nuôi,
  • Stockbridge damper

    bộ chống rung stockbridge,
  • Stockbroker

    / ´stɔk¸broukə /, Danh từ: người mua bán cổ phần chứng khoán, cổ phiếu cho khách hàng (như)...
  • Stockbroker's clerk

    nhân viên môi giới chứng khoán,
  • Stockbroker (Stock broker)

    người môi giới cổ phiếu, người môi giới ở sở giao dịch chứng khoán,
  • Stockbroker belt

    vành đai người giàu (ở ngoại vi một thành phố),
  • Stockbrokerage

    / ´stɔk¸broukəridʒ /, Kinh tế: nghề môi giới cổ phiếu, chứng khoán,
  • Stockbroking

    / ´stɔk¸broukiη /, Kinh tế: giao dịch chứng khoán, nghề môi giới chứng khoán, việc mua bán chứng...
  • Stockdove

    / ´stɔk¸dʌv /, danh từ, (động vật học) bồ câu rừng ênat,
  • Stocker

    thợ đốt lò,
  • Stocker cattle

    gia súc nuôi lớn hoặc vỗ béo,
  • Stocker heifer

    bò cái tơ vỗ béo,
  • Stockfish

    / ´stɔk¸fiʃ /, Danh từ: cá khô không muối (thường) là cá moruy, Kinh tế:...
  • Stockheap

    đống vật liệu,
  • Stockholder

    / ´stɔk¸houldə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cổ đông, Kỹ thuật chung:...
  • Stockholder's equity

    giá trị tài sản tịnh của cổ đông, vốn tự có,
  • Stockholder's ledger

    sổ cái cổ đông,
  • Stockholder's meeting

    đại hội cổ đông,
  • Stockholder's right

    quyền (lợi) của cổ đông, quyền lợi của cổ đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top