Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stockholding

Mục lục

/´stɔk¸houldiη/

Kinh tế

nắm giữ hàng trong kho
sự nắm giữ cổ phiếu
mutual stockholding
sự nắm giữ cổ phiếu lẫn nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stockholding cost

    chi phí tồn kho,
  • Stockholding costs

    phí tồn kho,
  • Stockholm Convention

    công ước stockholm,
  • Stockiest

    người tồn trữ hàng,
  • Stockily

    Phó từ: bè bè, chắc nịch (người), a stockily built man, người đàn ông có thể hình chắc nịch
  • Stockiness

    / ´stɔkinis /, Danh từ: tầm vóc bè bè, tầm vóc chắc nịch (người), Kinh...
  • Stockinet

    / ´stɔkinet /, Danh từ: vải thun (để may quần áo lót..),
  • Stockinette

    như stockinet, bao đựng vật liệu,
  • Stocking

    / ´stɔkiη /, Danh từ: vớ dài, bít tất dài, băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang...
  • Stocking-frame

    Danh từ: máy dệt bít tất dài,
  • Stocking cutter

    dao phay phá, dao phay thô, gear stocking cutter, dao phay thô (bánh) răng
  • Stocking filler

    danh từ, món quà nhỏ (món quà đêm giáng sinh),
  • Stocking filter

    thiết bị lọc kiểu túi,
  • Stocking spout

    ống xả,
  • Stocking stitch

    Danh từ: cách đan mũi lên xuống,
  • Stocking tool

    dao tiện thô, dao tiện phá,
  • Stocking trade

    Danh từ: kho hàng, hàng tồn kho, kỹ năng,
  • Stockish

    / ´stɔkiʃ /, tính từ, Ù ì, đần đồn,
  • Stockist

    / ´stɔkist /, Danh từ: người tích trữ hàng (để bán), nhà đầu cơ, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top